Mục lục (Table of Contents)
Lời Mở Đầu: Kích Thước - Yếu Tố Then Chốt Trong Hiệu Quả Chống Cháy
Các Khái Niệm Cơ Bản Về Kích Thước Cần Nắm Rõ
Bảng Tra Kích Thước Cửa Thép Chống Cháy Tiêu Chuẩn
Kích thước cửa đơn (1 cánh)
Kích thước cửa đôi (2 cánh)
Kích thước cửa có ô kính chống cháy
Mối Liên Hệ Giữa Kích Thước Và Khả Năng Chống Cháy (EI)
Hướng Dẫn 5 Bước Đo Đạc Kích Thước Ô Mở Chuẩn Để Đặt Cửa
Các Lỗi Thường Gặp Về Kích Thước & Cách Khắc Phục
Kích Thước Khung Bao (Khung Cửa) Và Kỹ Thuật Lắp Đặt
Kích Thước Cửa Thép Chống Cháy Cho Từng Vị Trí Lắp Đặt
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Kết Luận: Đừng Để Sai Một Ly, Đi Một Dặm

Trong thế giới của cửa thép chống cháy, kích thước không chỉ là vấn đề thẩm mỹ hay lắp đặt vừa vặn. Nó là một thông số kỹ thuật sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ngăn cháy, ngăn khói và cả sự an toàn của con người. Một cánh cửa được chứng nhận chống cháy 90 phút (EI 90) nhưng nếu được lắp vào một ô mở có kích thước không phù hợp, với các khe hở quá lớn, thì hiệu quả của nó có thể giảm xuống chỉ còn một nửa hoặc tệ hơn.
Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn về kích thước, cách đo đạc chính xác và mối liên hệ giữa kích thước với khả năng chịu lửa sẽ giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư và kỹ thuật viên:
Thiết kế chính xác ngay từ giai đoạn đầu, tránh phát sinh điều chỉnh tốn kém.
Lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế của công trình.
Đảm bảo hiệu năng tối ưu của cửa trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tiết kiệm thời gian và chi phí bằng cách tránh các lỗi kỹ thuật không đáng có.
Bài viết này sẽ là cẩm nang đầy đủ nhất để bạn nắm bắt mọi vấn đề liên quan đến kích thước cửa thép chống cháy.
Trước khi đi vào bảng số liệu, hãy phân biệt rõ các khái niệm:
Kích thước ô mở (Openning Size): Là kích thước lỗ thông tường mà khung cửa sẽ được lắp vào. Đây là kích thước mà nhà thầu xây dựng cần để lại chính xác. Kích thước này được đo chiều rộng x chiều cao (W x H).
Kích thước phủ bì (Overall Size): Là kích thước tổng thể của khung cửa (Khung bao), tính từ mép ngoài cùng bên này đến mép ngoài cùng bên kia. Kích thước khung bao sẽ lớn hơn kích thước ô mở một chút để đảm bảo việc lắp đặt và chèn vữa.
Kích thước thông thủy (Clear Opening Size): Là kích thước lọt lòng sạch nhất mà người và hàng hóa có thể đi qua sau khi cửa đã được lắp đặt hoàn chỉnh. Kích thước này nhỏ hơn kích thước cánh cửa do có sự hiện diện của khung và gioăng.
Kích thước cánh cửa (Door Leaf Size): Là kích thước của bản thân cánh cửa. Đây thường là kích thước được nhà sản xuất công bố.
Mối quan hệ giữa các kích thước:
Kích thước ô mở < Kích thước phủ bì (Khung bao)
Kích thước thông thủy < Kích thước cánh cửa < Kích thước phủ bì

Các nhà sản xuất thường tuân theo một số kích thước tiêu chuẩn để tối ưu hóa sản xuất và đảm bảo khả năng chịu lực. Dưới đây là bảng tham khảo các kích thước phổ biến nhất.
Cửa đơn phù hợp cho các lối đi có không gian hạn chế, cửa phòng máy, kho chứa.
|
Khả năng chống cháy |
Kích thước cánh cửa (W x H) - mm |
Kích thước khung bao (W x H) - mm |
Kích thước thông thủy (W x H) - mm |
Khối lượng (kg) ~ |
|
EI 60 |
800 x 2100 |
950 x 2200 |
750 x 2000 |
55 - 65 |
|
900 x 2100 |
1050 x 2200 |
850 x 2000 |
60 - 70 |
|
|
EI 90 / EI 120 |
800 x 2100 |
970 x 2210 |
730 x 1990 |
70 - 85 |
|
900 x 2100 |
1070 x 2210 |
830 x 1990 |
80 - 95 |
|
|
1000 x 2100 |
1170 x 2210 |
930 x 1990 |
90 - 105 |
Lưu ý: Chiều rộng cánh cửa thường không nên vượt quá 1000mm đối với cửa đơn để đảm bảo độ vững chắc, tránh bị võng và giảm tải trọng lên bản lề.
Cửa đôi thường dùng cho các lối đi chính, hành lang lớn, cửa ra vào các khu vực rộng.
|
Khả năng chống cháy |
Kích thước cánh cửa (W x H) - mm |
Kích thước khung bao (W x H) - mm |
Kích thước thông thủy (W x H) - mm |
Khối lượng (kg) ~ |
|
EI 60 |
(600+600) x 2100 = 1200 x 2100 |
1350 x 2200 |
1100 x 2000 |
110 - 130 |
|
(700+700) x 2100 = 1400 x 2100 |
1550 x 2200 |
1300 x 2000 |
130 - 150 |
|
|
EI 90 / EI 120 |
(600+600) x 2100 = 1200 x 2100 |
1370 x 2210 |
1070 x 1990 |
140 - 160 |
|
(700+700) x 2100 = 1400 x 2100 |
1570 x 2210 |
1270 x 1990 |
160 - 180 |
|
|
(800+800) x 2100 = 1600 x 2100 |
1770 x 2210 |
1470 x 1990 |
180 - 200 |
Lưu ý quan trọng cho cửa đôi:
Một cánh thường sẽ là cánh cố định (chỉ mở khi cần thiết) và một cánh là cánh hoạt động (mở thường xuyên). Cánh cố định được cố định vào khung bằng then cài chữ L.
Thanh chắn lửa (Astragal): Cửa đôi BẮT BUỘC phải có thanh chắn lửa lắp ở mép tiếp xúc giữa hai cánh để ngăn lửa và khói xuyên qua khe hở. Kích thước thanh chắn này đã được tính toán trong tổng thể.
Kính chống cháy có kích thước giới hạn để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt.
|
Khả năng chống cháy |
Kích thước cánh cửa (W x H) - mm |
Kích thước ô kính (W x H) - mm |
Ghi chú |
|
EI 60 |
900 x 2100 |
500 x 1000 |
Kính dày 15mm - 20mm, diện tích tối đa thường ≤ 0.8m² |
|
EI 90 |
900 x 2100 |
400 x 800 |
Kính dày 20mm - 25mm, diện tích tối đa thường ≤ 0.6m² |
|
EI 120 |
900 x 2100 |
300 x 600 |
Kính dày 25mm+, diện tích rất hạn chế |
Lưu ý: Việc sử dụng kính sẽ làm giảm nhẹ khả năng cách nhiệt (chỉ số I) nên kích thước ô kính phải tuân thủ nghiêm ngặt theo chứng chỉ thử nghiệm của nhà sản xuất.

Đây là mối quan hệ tỷ lệ nghịch.
Cánh cửa càng lớn (diện tích bề mặt càng lớn) thì càng phải chịu nhiều tác động từ nhiệt và lửa. Áp lực từ đám cháy lên một cánh cửa rộng 1600mm là rất lớn so với một cánh cửa rộng 800mm.
Để đạt được cùng một chỉ số EI (ví dụ EI 90), một cánh cửa có kích thước lớn hơn sẽ phải được gia cường mạnh mẽ hơn:
Độ dày thép làm cánh và khung phải dày hơn.
Số lượng bản lề phải tăng lên (từ 3 bản lề lên 4 bản lề cho cánh cửa rộng).
Lõi chống cháy phải có mật độ cao hơn để đảm bảo khả năng cách nhiệt.
Khung xương gia cường bên trong cánh cửa phải được thiết kế chắc chắn hơn để chống võng.
Do đó, cùng một mẫu cửa nhưng với các kích thước khác nhau có thể có các chứng chỉ EI khác nhau. Một cửa 800x2100 có thể đạt EI 120, nhưng cửa 1000x2100 của cùng model đó chỉ có thể đạt EI 90. Bạn phải luôn kiểm tra chứng chỉ cụ thể cho kích thước bạn định mua.
Việc đo đạc sai là thảm họa, dẫn đến cửa không lắp được hoặc lắp không khít, làm mất hoàn toàn khả năng chống cháy.
Dụng cụ: Thước cuốn, thước nivô (thước thủy), máy đo laser (nếu có).
Bước 1: Đo chiều rộng ô mở (W)
Đo tại ít nhất 3 vị trí: mép trên, giữa và mép dưới của ô tường.
Ghi lại kích thước nhỏ nhất trong các số đo đó. Đây là kích thước quyết định.
Bước 2: Đo chiều cao ô mở (H)
Đo tại ít nhất 3 vị trí: mép trái, giữa và mép phải của ô tường.
Ghi lại kích thước nhỏ nhất.
Bước 3: Kiểm tra độ vuông góc của ô mở
Đo hai đường chéo của ô mở. Nếu hai đường chéo bằng nhau, ô mở của bạn là vuông góc.
Nếu hai đường chéo chênh lệch quá 5mm, cần phải ghi chú lại và báo cho nhà sản xuất để họ có phương án xử lý khung cho phù hợp.
Bước 4: Kiểm tra độ phẳng của tường
Áp thước nivô vào các cạnh của ô mở để kiểm tra xem tường có bị nghiêng, lồi lõm hay không.
Bước 5: Ghi chép và chụp ảnh
Ghi lại đầy đủ các thông số: Rộng (W) nhỏ nhất, Cao (H) nhỏ nhất, độ chênh đường chéo.
Chụp ảnh tổng thể ô mở và các điểm đo để làm minh chứng.
Lưu ý quan trọng: Luôn cung cấp kích thước ô mở (lỗ thông tường) cho nhà sản xuất. Họ sẽ dựa trên số liệu đó để chế tạo khung bao có kích thước phù hợp (thường lớn hơn từ 20-50mm mỗi chiều).
Lỗi 1: Đo đạc không chính xác, chỉ đo một vị trí.
Hậu quả: Ô mở bị méo, cửa lắp vào không khít hoặc không lắp được.
Cách khắc phục: Đo kỹ tại nhiều điểm, lấy kích thước nhỏ nhất.
Lỗi 2: Không kiểm tra độ vuông góc.
Hậu quả: Cửa bị vênh, khe hở không đều, gioăng không thể phát huy tác dụng.
Cách khắc phục: Nếu ô mở không vuông, phải dùng vữa hoặc xây lại để chỉnh sửa. Trường hợp không thể sửa, phải báo cho nhà sản xuất làm khung "hình thang" để bù lại.
Lỗi 3: Để kích thước ô mở quá lớn so với tiêu chuẩn.
Hậu quả: Phải đặt cửa có kích thước đặc biệt, giá thành cao, thời gian chờ đợi lâu và khả năng chịu lửa có thể không đảm bảo.
Cách khắc phục: Tuân thủ thiết kế, nếu ô mở quá lớn có thể xây bớt lại cho đúng kích thước tiêu chuẩn.

Khung bao là bộ phận kết nối cửa với tường, và nó phải chắc chắn hơn cả bản thân cánh cửa.
Quy cách khung bao: Thường được làm từ thép hộp hoặc thép U, có độ dày từ 1.2mm đến 2.0mm. Khung phải có rãnh để lắp gioăng chống cháy.
Kỹ thuật lắp đặt khung:
Đặt khung vào ô mở, dùng nivô căn chỉnh cho khung thật vuông và phẳng.
Cố định khung bằng vít neo mạ kẽm hoặc hóa chất: Đây là bước SỐNG CÒN. Khoan cách nhau tối đa 600mm. Khung phải được gắn chắc chắn vào tường, không được rung lắc.
Chèn khe hở giữa khung và tường: Sử dụng vữa chống cháy chuyên dụng hoặc bông khoáng nén chặt. TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng xi măng thông thường hoặc gỗ chèn, vì chúng sẽ nứt vỡ hoặc cháy dưới nhiệt độ cao, làm mất tác dụng ngăn cháy.
Cửa phòng máy, trạm biến áp: Thường dùng cửa đơn, kích thước 800x2100mm hoặc 900x2100mm, cấp chống cháy EI 90 trở lên.
Cửa thoát hiểm cầu thang bộ: Thường dùng cửa đơn 900x2100mm hoặc cửa đôi 1200x2100mm / 1400x2100mm, cấp chống cháy EI 60 - EI 90.
Cửa ngăn cháy giữa các khu vực (tầng, kho): Có thể dùng cửa lớn hơn, 1500x2100mm hoặc 1800x2100mm, nhưng phải đảm bảo cấp chống cháy EI 120 và được gia cường cực kỳ chắc chắn.
Cửa thang máy: Kích thước phụ thuộc hoàn toàn vào kích thước thang máy và hố thang, thường là cửa đôi và cần có chứng chỉ phù hợp.
Q1: Có thể làm cửa thép chống cháy với kích thước không theo tiêu chuẩn được không?
A: CÓ. Các nhà sản xuất có thể làm theo kích thước yêu cầu (custom size). Tuy nhiên, cửa càng lớn thì giá thành càng cao, thời gian sản xuất lâu hơn và quan trọng nhất là phải có chứng chỉ thử nghiệm cho chính kích thước đó. Không phải mọi kích thước custom đều đảm bảo được khả năng chống cháy như mong muốn.
Q2: Khe hở cho phép giữa cánh cửa và khung là bao nhiêu?
A: Khe hở tiêu chuẩn thường ≤ 3mm. Khe hở này là cần thiết để cửa vận hành trơn tru. Khi xảy ra cháy, gioăng sẽ giãn nở để bịt kín hoàn toàn khe hở này.
Q3: Chiều cao tối thiểu và tối đa của cửa thép chống cháy là bao nhiêu?
A: Không có quy định cứng nhắc, nhưng trên thực tế:
Tối thiểu: Thường là 1500mm (cho các phòng kỹ thuật nhỏ).
Tối đa: Có thể lên đến 3000mm hoặc hơn cho các nhà xưởng, nhưng đòi hỏi kỹ thuật gia cường rất phức tạp và thường phải chia thành 2 cánh (cửa đôi) hoặc cửa trượt.
Q4: Tôi nên cung cấp kích thước nào khi liên hệ đặt mua cửa?
A: Hãy cung cấp kích thước Ô MỞ (lỗ thông tường) mà bạn đã đo đạc chính xác theo hướng dẫn ở trên. Nhà sản xuất sẽ tự tính toán và chế tạo khung bao và cánh cửa có kích thước phù hợp.
Q5: Kích thước thông thủy sau khi lắp đặt có đủ theo quy định thoát hiểm không?
A: CÓ. Các kích thước tiêu chuẩn đã được tính toán để đảm bảo kích thước thông thủy tối thiểu theo quy định của Bộ Xây dựng về thoát nạn (thường là ≥ 750mm cho chiều rộng và ≥ 2000mm cho chiều cao).

Kích thước cửa thép chống cháy là bài toán kỹ thuật cần sự chính xác tuyệt đối. Một sai sót nhỏ trong khâu đo đạc, thiết kế hoặc lắp đặt cũng có thể phá hủy toàn bộ khả năng bảo vệ của hệ thống. Hãy luôn ghi nhớ nguyên tắc: Đo đạc kỹ lưỡng - Lựa chọn tiêu chuẩn - Thi công chuẩn xác.
Khi có bất kỳ nghi ngờ nào, hãy nhờ đến sự tư vấn của các chuyên gia kỹ thuật từ nhà sản xuất uy tín. Họ sẽ cử người đến khảo sát thực tế và đưa ra phương án tối ưu nhất, đảm bảo cánh cửa không chỉ vừa vặn với ngôi nhà mà còn vững chắc để bảo vệ sinh mạng.
Lời kêu gọi hành động (CTA):
Bạn đang băn khoăn về kích thước ô mở của công trình? Bạn cần một bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho hệ cửa chống cháy? Đừng ngần ngại, hãy LIÊN HỆ NGAY với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được khảo sát miễn phí tại công trình. Chúng tôi cam kết tư vấn giải pháp kích thước chính xác, tiết kiệm và an toàn nhất, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho bạn.